Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dosimeter
dosimeter
/dou"simitə/
Danh từ
cái đo liều lượng
Kinh tế
cái đo liều lượng
liều lượng kế
Kỹ thuật
liều lượng kế
Y học
định lượng kê
Điện lạnh
xạ lượng kế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận