1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dosimeter

dosimeter

/dou"simitə/
Danh từ
  • cái đo liều lượng
Kinh tế
  • cái đo liều lượng
  • liều lượng kế
Kỹ thuật
  • liều lượng kế
Y học
  • định lượng kê
Điện lạnh
  • xạ lượng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận