1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dose equivalent

dose equivalent

Kỹ thuật
  • liều lượng tương đương
Điện lạnh
  • đương lượng liều
  • liều tương đương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận