Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dosage
dosage
/"dousidʤ/
Danh từ
sự cho liều lượng (thuốc uống)
liều lượng
Kinh tế
liều lượng
máy đong
sự đo lường
Kỹ thuật
liều lượng
sự định lượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận