1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dosage

dosage

/"dousidʤ/
Danh từ
  • sự cho liều lượng (thuốc uống)
  • liều lượng
Kinh tế
  • liều lượng
  • máy đong
  • sự đo lường
Kỹ thuật
  • liều lượng
  • sự định lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận