Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dory
dory
/"dɔ:ri/
Danh từ
động vật
cá dây gương; cá dây Nhật-bản (cũng John Dory)
thuyền đánh cá Bắc-mỹ
Kinh tế
cá dây gương
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận