1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dormer

dormer

/"dɔ:mə/ (dormer-window) /"dɔ:mə"windou/
  • window)
Danh từ
  • cửa sổ ở mái nhà
Kỹ thuật
  • cửa tò vò
  • khuôn cửa
  • tà vẹt
  • xà ngang
Xây dựng
  • cửa đầu hồi
  • cửa mái
  • cửa tầng thượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận