1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doorman

doorman

/"dɔ:,ki:pə/ (doorman) /"dɔ:mən/ (door"s_man) /"dɔ:zmən/
Danh từ
  • người gác cửa, người gác cổng
Kinh tế
  • nhân viên trực cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận