Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doorman
doorman
/"dɔ:,ki:pə/ (doorman) /"dɔ:mən/ (door"s_man) /"dɔ:zmən/
Danh từ
người gác cửa, người gác cổng
Kinh tế
nhân viên trực cửa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận