Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doodle
doodle
/"du:dl/
Danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
Nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Thảo luận
Thảo luận