1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doodle

doodle

/"du:dl/
Danh từ
  • chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
Nội động từ
  • viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận