1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ donjon

donjon

/"dɔndʤən/
Danh từ
  • tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ)
Kỹ thuật
  • tháp canh
Xây dựng
  • tháp giữ
  • vọng lâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận