1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ donative

donative

/"dounətiv/
Tính từ
  • để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng
Danh từ
  • đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)
Kinh tế
  • đồ biếu
  • đồ tặng
  • tiền khao
  • tiền thưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận