Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ donation
donation
/dou"neiʃn/
Danh từ
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
Kinh tế
cúng
khoản cho
quà biếu
quà tặng, biếu
quyên
sự cho
tặng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận