1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ donated surplus

donated surplus

Kinh tế
  • công trái quyên tặng
  • số dư quyên tặng
  • thặng dư được trao tặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận