1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dominant

dominant

/"dɔminənt/
Tính từ
  • át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
  • thống trị
  • vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
  • âm nhạc âm át
  • (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)
Danh từ
Kỹ thuật
  • chủ yếu
  • ưu thế
Điện tử - Viễn thông
  • nốt chủ
Điện lạnh
  • thống trị
Xây dựng
  • trội nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận