Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ domiciliation
domiciliation
/,dɔmisili"eiʃn/
Danh từ
sự ở, sự định chỗ ở
thương nghiệp
sự định nơi thanh toán
Kinh tế
sự định nơi trả (séc, hối phiếu)
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận