1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ domicile

domicile

/"dɔmisail/
Danh từ
Nội động từ
  • ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)
Động từ
  • định chỗ ở (cho ai)
  • thương nghiệp định nơi thanh toán (hối phiếu...)
Kinh tế
  • chỉ định nơi trả (một hối phiếu)
  • địa chỉ pháp lý
  • nơi ở cố định
  • nơi trả tiền hối phiếu
  • nơi trả tiền (một hối phiếu)
  • quê quán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận