Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ domesticity
domesticity
/,doumes"tisiti/
Danh từ
trạng thái thuần hoá
động vật
tính chất gia đình, tính chất nội trợ
đời sống gia đình; đời sống riêng
tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
(số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận