1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ domesticity

domesticity

/,doumes"tisiti/
Danh từ
  • trạng thái thuần hoá động vật
  • tính chất gia đình, tính chất nội trợ
  • đời sống gia đình; đời sống riêng
  • tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
  • (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận