1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ domesticate

domesticate

/də"mestikeit/
Động từ
  • làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá động vật
  • nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
  • khai hoá
  • (thường động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận