Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ domesticate
domesticate
/də"mestikeit/
Động từ
làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá
động vật
nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
khai hoá
(thường động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận