Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ domed
domed
/doumd/
Tính từ
hình vòm
có vòm
Kỹ thuật
có dạng vòm
hình vòm
Hóa học - Vật liệu
có vòm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận