1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ domed

domed

/doumd/
Tính từ
  • hình vòm
  • có vòm
Kỹ thuật
  • có dạng vòm
  • hình vòm
Hóa học - Vật liệu
  • có vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận