Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dome
dome
/doum/
Danh từ
vòm (trời, cây...)
đỉnh tròn (đồi...)
kiến trúc
vòm, mái vòm
Anh - Mỹ
đầu
kỹ thuật
cái chao, cái nắp, cái chụp
thơ ca
lâu đài, toà nhà nguy nga
Động từ
che vòm cho
làm thành hình vòm
Kinh tế
cái chao
nóc
vòm đỉnh vòm
Kỹ thuật
đỉnh vòm
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
mái vòm
mui xe
vòm
vòm cuốn
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thơ ca
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận