1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dome

dome

/doum/
Danh từ
Động từ
  • che vòm cho
  • làm thành hình vòm
Kinh tế
  • cái chao
  • nóc
  • vòm đỉnh vòm
Kỹ thuật
  • đỉnh vòm
  • nóc vòm
  • mái bát úp
  • mái cupôn
  • mái vòm
  • mui xe
  • vòm
  • vòm cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận