domain
/də"mein/
Danh từ
- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
- lãnh địa; lãnh thổ
- phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
Kỹ thuật
- khu vực
- lĩnh vực
- miền
- miền xác định
- phạm vi
- vùng
Xây dựng
- địa hạt
Điện lạnh
- đomen
Toán - Tin
- vùng (tri thức)
- vùng định nghĩa
Chủ đề liên quan
Thảo luận