1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ domain

domain

/də"mein/
Danh từ
  • đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
  • lãnh địa; lãnh thổ
  • phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
Kỹ thuật
  • khu vực
  • lĩnh vực
  • miền
  • miền xác định
  • phạm vi
  • vùng
Xây dựng
  • địa hạt
Điện lạnh
  • đomen
Toán - Tin
  • vùng (tri thức)
  • vùng định nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận