dolly
/"dɔli/
Danh từ
- bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
- gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
- giùi khoan sắt
- búa tan đinh
- bàn chải để đánh bóng
Kinh tế
- bệ di động
- lợn con còi cọc
- xe đổ liệu
Kỹ thuật
- bệ quay
- đe (tán đinh)
- đệm cọc
- giá quay
- khối kết
- khung quay
- khuôn dỡ dập
- khuôn rèn tròn
- lớp giữa đệm
- xe đẩy, xe kéo
Giao thông - Vận tải
- bệ bẻ ghi
Xây dựng
- cọc đệm
Chủ đề liên quan
Thảo luận