1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dolly

dolly

/"dɔli/
Danh từ
  • bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
  • gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
  • giùi khoan sắt
  • búa tan đinh
  • bàn chải để đánh bóng
Kinh tế
  • bệ di động
  • lợn con còi cọc
  • xe đổ liệu
Kỹ thuật
  • bệ quay
  • đe (tán đinh)
  • đệm cọc
  • giá quay
  • khối kết
  • khung quay
  • khuôn dỡ dập
  • khuôn rèn tròn
  • lớp giữa đệm
  • xe đẩy, xe kéo
Giao thông - Vận tải
  • bệ bẻ ghi
Xây dựng
  • cọc đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận