Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dolesman
dolesman
/"doulzmən/
Danh từ
người sống nhờ vào của bố thí
người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
Kinh tế
người nhận trợ cấp thất nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận