1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doited

doited

/"dɔitid/
Tính từ
  • Scotland lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận