Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doited
doited
/"dɔitid/
Tính từ
Scotland
lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận