Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doff
doff
/dɔf/
Động từ
bỏ (mũ), cởi
quần áo
từ hiếm
bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)
Kỹ thuật
sự tháo bỏ
Chủ đề liên quan
Quần áo
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận