1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dodger

dodger

/"dɔdʤə/
Danh từ
  • người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
  • người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
  • tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé
  • Anh - Mỹ tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
  • Anh - Mỹ bánh bột ngô
Kinh tế
  • người tránh thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận