Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dodger
dodger
/"dɔdʤə/
Danh từ
người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé
Anh - Mỹ
tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
Anh - Mỹ
bánh bột ngô
Kinh tế
người tránh thuế
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận