Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doddecahedron
doddecahedron
/"doudikə"hedrən/
Danh từ
toán học
khối mười hai mặt
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận