Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dockyard
dockyard
/"dɔkjɑ:d/
Danh từ
xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)
Kinh tế
ụ tàu của hải quân
xưởng (đóng và sửa chữa) tàu
Kỹ thuật
xưởng đóng tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận