1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dockyard

dockyard

/"dɔkjɑ:d/
Danh từ
  • xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)
Kinh tế
  • ụ tàu của hải quân
  • xưởng (đóng và sửa chữa) tàu
Kỹ thuật
  • xưởng đóng tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận