1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ docket

docket

/"dɔkit/
Danh từ
  • thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)
  • biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan
  • giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)
  • pháp lý sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)
Động từ
  • ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)
  • pháp lý ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)
Kinh tế
  • bảng kê tiền bán hàng thu bằng tiền mặt
  • biên lai (nhận hàng)
  • chứng nhận đã nộp thuế hải quan
  • nhãn ghi nội dung
  • sổ ghi án (ghi nhứng bản án đã tuyên)
  • thẻ
Kỹ thuật
  • nhãn
  • phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận