1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dockage

dockage

/"dɔkidʤ/ (dock-dues) /"dɔkdju:z/
  • dues)
Danh từ
  • thuế biển
Kinh tế
  • lệ phí bến
  • tạp chất lạ của hạt
  • thuế bến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận