Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dixy
dixy
/"diksi/ (dixy) /"diksi/
Danh từ
quân sự
nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận