1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dixy

dixy

/"diksi/ (dixy) /"diksi/
Danh từ
  • quân sự nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận