Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ divot
divot
/"divət/
Danh từ
Scotland
tảng đất cỏ
Kỹ thuật
than bùn
vầng cỏ
Chủ đề liên quan
Scotland
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận