1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ division plate

division plate

Kỹ thuật
  • đĩa chia
  • mâm chia
  • mặt số
Hóa học - Vật liệu
  • tấm phân cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận