1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divisible

divisible

/di"vizəbl/
Tính từ
  • có thể chia được
  • toán học có thể chia hết; chia hết cho
Toán - Tin
  • chia được
  • chia hết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận