Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ divine
divine
/di"vain/
Tính từ
thần thanh, thiêng liêng
divine
worship
:
sự thờ cúng thần thánh
tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
divine
beauty
:
sắc đẹp tuyệt trần
Danh từ
nhà thần học
Động từ
đoán, tiên đoán, bói
Xây dựng
siêu phàm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận