1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divine

divine

/di"vain/
Tính từ
  • thần thanh, thiêng liêng
  • tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
Danh từ
  • nhà thần học
Động từ
  • đoán, tiên đoán, bói
Xây dựng
  • siêu phàm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận