1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Dividend yield

Dividend yield

Kinh tế
  • mức thu nhập cổ tức
  • suất thu lợi cổ tức
  • thu nhập gộp cổ tức
  • tỷ suất lợi tức cổ phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận