1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dividend restraint

dividend restraint

Kinh tế
  • hạn chế cổ tức
  • sự hạn chế trả cổ tức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận