1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diverter

diverter

Danh từ
  • người giải trí
  • người làm sao lãng sự chú ý
Kỹ thuật
  • dây chống sét
  • sông cướp dòng
Hóa học - Vật liệu
  • rẽ (chòng khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận