1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diverted river

diverted river

Cơ khí - Công trình
  • sông bị chuyển dòng
Xây dựng
  • sông đổi dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận