1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divert

divert

/dai"və:t/
Động từ
  • làm trệch đi, làm trệch hướng
  • hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
  • làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
Kỹ thuật
  • làm lệch hướng
  • làm trệch hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận