1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diversity factor

diversity factor

Điện
  • hệ số đa dạng
Xây dựng
  • hệ số phân tập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận