1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diversity

diversity

/dai"və:siti/
Danh từ
  • tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
  • loại khác nhau
Kinh tế
  • tính đa dạng
Kỹ thuật
  • loại
  • nhiều thứ
  • sự khác nhau
  • sự phân tập
Điện lạnh
  • sự đa dạng
  • sự phong phú
Hóa học - Vật liệu
  • tính nhiều vẻ
  • tính phong phú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận