1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diversion cut

diversion cut

Kỹ thuật
  • rẽ dòng
Hóa học - Vật liệu
  • cắt đổi hướng
  • kênh đổi dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận