1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diversion

diversion

/dai"və:ʃn/
Danh từ
  • sự làm trệch đi; sự trệch đi
  • sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
  • sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Kinh tế
  • đi chệch hướng
  • sự đi chệch đường
Kỹ thuật
  • đường tránh
  • đường vòng
  • kênh chuyển dòng
  • mạch rẽ
  • sự chuyển dòng
  • sự đi tránh
  • sự đi vòng
  • sự tháo
Cơ khí - Công trình
  • sự dẫn dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận