diversification
/dai,və:sifi"keiʃn/
Danh từ
- sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
Kinh tế
- đa dạng hóa
- đa giác hóa (vốn, công nghiệp, xí nghiệp, sản phẩm...)
- đa nguyên hóa
- sự đa dạng hóa
Toán - Tin
- đa dạng hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận