1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diversification

diversification

/dai,və:sifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
Kinh tế
  • đa dạng hóa
  • đa giác hóa (vốn, công nghiệp, xí nghiệp, sản phẩm...)
  • đa nguyên hóa
  • sự đa dạng hóa
Toán - Tin
  • đa dạng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận