1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divergent

divergent

/dai"və:dʤənt/
Tính từ
  • phân kỳ, rẽ ra
  • trệch; trệch đi
  • khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
Kỹ thuật
  • phân kỳ
  • phân ly
  • phân nhánh
  • phân tán
  • rẽ ra
Y học
  • phân hướng, phân ly, tỏa ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận