divergence
/dai"və:dʤəns/ (divergency) /dai"və:dʤənsi/
Danh từ
- sự phân kỳ, sự rẽ ra
- sự trệch; sự đi trệch
- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Kỹ thuật
- phân kỳ
- phân tán
- sự phân kỳ
Hóa học - Vật liệu
- đi chệch ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận