Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diverge
diverge
/dai"və:dʤ/
Nội động từ
phân kỳ, rẽ ra
trệch; đi trệch
khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
Động từ
làm phân kỳ, làm rẽ ra
làm trệch đi
Kỹ thuật
lệch
phân kỳ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận