Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ divaricate
divaricate
/dai"værikit /
Tính từ
sinh vật học
phân nhánh[dai"værikeit]
Nội động từ
tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận