1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divaricate

divaricate

/dai"værikit /
Tính từ
Nội động từ
  • tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận