1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diurnal

diurnal

/dai"ə:nl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ban ngày
  • hàng ngày
  • một ngày đêm
Điện lạnh
  • hằng ngày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận