1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dithionous acid

dithionous acid

Hóa học - Vật liệu
  • axit đithionơ
  • axit tetraoxođisunfuric
  • axit tetraoxođisunphuric
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận