Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ditching
ditching
/"ditʃiɳ/
Danh từ
việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
gedging
and
ditching
:
việc làm hàng rào và đào hào
Kỹ thuật
đào hào
đào kênh
sự đào mương
việc đào mương, hào
Xây dựng
việc đào hào
việc đào mương
việc sửa hào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận