1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ditching

ditching

/"ditʃiɳ/
Danh từ
  • việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
    • gedging and ditching:

      việc làm hàng rào và đào hào

Kỹ thuật
  • đào hào
  • đào kênh
  • sự đào mương
  • việc đào mương, hào
Xây dựng
  • việc đào hào
  • việc đào mương
  • việc sửa hào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận